--

cắt đặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắt đặt

+  

  • To cut out (work), to cut out work for
    • cắt đặt công việc
      to cut out work
    • cắt đặt người nào vào việc ấy
      to cut out work for each
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắt đặt"
Lượt xem: 601